Kèo bóng đá Romania mùa 2024-2025 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
18/05
20:00
xuống hạng
FT
Unirea 2004 Slobozia[15]
Sepsi[7]
(Hòa)
2
1

0.25
0.80
1.00
2.5
u
0.95
0.85
2.80
2.25
3.20
18/05
20:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[13]
Petrolul Ploiesti[9]
(Hòa)
0
2
0 1.05
0.75
1.75
u
0.78
1.03
3.50
2.40
2.40
18/05
20:00
xuống hạng
FT
Botosani[14]
Hermannstadt[8]
(Hòa)
2
1
1 1.03
0.78
2.25
u
0.80
1.00
1.55
5.00
3.70
17/05
18:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[11]
Gloria Buzau[16]
(Hòa)
0
0
2.25 0.85
0.95
3.25
u
0.93
0.88
1.11
19.00
8.00
16/05
22:00
xuống hạng
FT
Otelul Galati[12]
Farul Constanta[10]
(Hòa)
0
0
0.25 0.90
0.90
2.5
u
0.90
0.90
2.10
2.88
3.40
12/05
22:00
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[9]
Otelul Galati[12]
(Hòa)
1
3
0.25 0.90
0.90
2
u
1.03
0.78
2.25
3.30
3.00
10/05
21:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Politehnica Iasi[13]
(Hòa)
1
0
0.5 1.00
0.80
2.5
u
0.98
0.83
1.95
3.40
3.50
10/05
19:00
xuống hạng
FT
Farul Constanta[10]
UTA Arad[11]
(Hòa)
1
2
0.5 0.85
0.95
2.75
u
0.93
0.88
1.83
3.70
3.70
10/05
01:00
xuống hạng
FT
Sepsi[7]
Botosani[14]
(Hòa)
2
0
0.25 1.00
0.80
2.25
u
0.83
0.98
2.30
2.90
3.25
09/05
22:00
xuống hạng
FT
Gloria Buzau[16]
Unirea 2004 Slobozia[15]
(Hòa)
0
3

1.5
0.90
0.90
2.75
u
1.00
0.80
9.00
1.29
5.25
05/05
21:30
xuống hạng
FT
UTA Arad[11]
Petrolul Ploiesti[9]
(Hòa)
2
0
0.25 0.80
1.05
2
u
0.85
1.00
2.05
3.70
3.10
05/05
00:45
xuống hạng
FT
Otelul Galati[12]
Hermannstadt[8]
(Hòa)
1
2
0.25 0.98
0.88
2
u
0.93
0.93
2.30
3.50
3.00
03/05
22:15
xuống hạng
FT
Farul Constanta[10]
Gloria Buzau[16]
(Hòa)
1
0
1.75 0.98
0.88
3.25
u
1.05
0.80
1.27
8.50
6.25
03/05
17:45
xuống hạng
FT
Botosani[14]
Unirea 2004 Slobozia[15]
(Hòa)
1
1
1 0.90
0.95
2.75
u
0.98
0.88
1.53
5.50
4.33
02/05
21:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[13]
Sepsi[7]
(Hòa)
0
0
0 1.10
0.78
2.5
u
1.03
0.83
2.70
2.35
3.20
28/04
22:00
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[9]
Farul Constanta[10]
(Hòa)
0
1
0 1.05
0.80
2.5
u
1.00
0.85
2.80
2.50
3.10
27/04
18:30
xuống hạng
FT
Gloria Buzau[16]
Botosani[14]
(Hòa)
0
2

0.75
0.98
0.83
2.25
u
0.83
1.03
4.75
1.65
3.60
26/04
21:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
UTA Arad[11]
(Hòa)
3
0
0.5 0.85
1.00
2.25
u
0.93
0.93
1.83
4.50
3.25
26/04
01:00
xuống hạng
FT
Sepsi[7]
Otelul Galati[12]
(Hòa)
0
3
0.25 0.88
0.98
2
u
0.88
0.98
2.15
3.60
2.90
25/04
22:45
xuống hạng
FT
Unirea 2004 Slobozia[15]
Politehnica Iasi[13]
(Hòa)
1
1
0.5 1.05
0.80
2.25
u
0.93
0.93
1.95
3.50
3.40
21/04
22:00
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[9]
Gloria Buzau[16]
(Hòa)
4
0
0.75 1.05
0.80
2
u
0.80
1.05
1.73
5.00
3.30
20/04
21:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[13]
Botosani[14]
(Hòa)
3
0
0 1.13
0.75
2
u
0.78
1.10
3.00
2.45
2.90
19/04
19:00
xuống hạng
FT
Farul Constanta[10]
Hermannstadt[8]
(Hòa)
1
1
0 0.88
0.98
2.25
u
0.83
1.03
2.55
2.70
3.10
19/04
00:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[11]
Sepsi[7]
(Hòa)
1
1

0.25
0.80
1.05
2.25
u
0.88
0.98
3.00
2.35
3.10
18/04
21:00
xuống hạng
FT
Otelul Galati[12]
Unirea 2004 Slobozia[15]
(Hòa)
2
0
0.75 0.93
0.93
2.25
u
1.10
0.78
1.67
5.25
3.30
14/04
21:30
xuống hạng
FT
Botosani[14]
Otelul Galati[12]
(Hòa)
0
1
0.25 0.80
1.05
2
u
0.93
0.93
2.10
3.80
3.10
13/04
22:15
xuống hạng
FT
Unirea 2004 Slobozia[15]
UTA Arad[11]
(Hòa)
2
1
0 1.05
0.80
2
u
0.80
1.05
2.90
2.63
2.90
12/04
21:00
xuống hạng
FT
Sepsi[7]
Farul Constanta[10]
(Hòa)
1
4
0.5 0.98
0.88
2.25
u
0.83
1.03
1.95
3.90
3.40
12/04
00:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Petrolul Ploiesti[9]
(Hòa)
1
1
0.25 0.83
1.03
2
u
0.95
0.90
2.10
3.70
3.00
11/04
21:30
xuống hạng
FT
Gloria Buzau[16]
Politehnica Iasi[13]
(Hòa)
0
1
0 0.80
1.05
2.25
u
1.00
0.85
2.50
2.75
3.30
07/04
21:30
xuống hạng
FT
Farul Constanta[10]
Unirea 2004 Slobozia[15]
(Hòa)
1
1
1 1.05
0.80
2.5
u
0.93
0.93
1.57
5.75
3.50
06/04
17:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Gloria Buzau[16]
(Hòa)
0
2
1 0.98
0.88
2.25
u
0.93
0.93
1.53
5.75
3.80
05/04
20:45
xuống hạng
FT
UTA Arad[11]
Botosani[14]
(Hòa)
1
0
0 1.10
0.78
2.25
u
0.93
0.93
2.80
2.40
3.10
05/04
00:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[9]
Sepsi[7]
(Hòa)
2
1
0 0.78
1.10
2
u
0.88
0.98
2.40
2.88
3.00
04/04
21:30
xuống hạng
FT
Otelul Galati[12]
Politehnica Iasi[13]
(Hòa)
1
0
0.5 1.05
0.80
2.25
u
1.05
0.80
1.95
3.75
3.10
31/03
21:30
xuống hạng
FT
Gloria Buzau[16]
Otelul Galati[12]
(Hòa)
0
2

0.25
0.80
1.05
2
u
0.98
0.88
3.30
2.30
2.88
30/03
19:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[13]
UTA Arad[11]
(Hòa)
4
0
0 0.83
1.03
2.25
u
1.00
0.85
2.50
2.80
3.00
29/03
19:30
xuống hạng
FT
Botosani[14]
Farul Constanta[10]
(Hòa)
4
3
0.5 0.98
0.88
2.25
u
0.93
0.93
1.95
3.70
3.30
29/03
01:30
xuống hạng
FT
Sepsi[7]
Hermannstadt[8]
(Hòa)
0
2
0.25 0.80
1.05
2.25
u
0.98
0.88
2.05
3.80
2.90
28/03
22:30
xuống hạng
FT
Unirea 2004 Slobozia[15]
Petrolul Ploiesti[9]
(Hòa)
0
0

0.25
0.83
1.03
2
u
0.98
0.88
3.20
2.35
3.00
18/03
01:00
xuống hạng
FT
Sepsi[7]
Gloria Buzau[16]
(Hòa)
1
2
1 0.78
1.10
2.5
u
0.90
0.95
1.44
6.50
4.20
16/03
22:59
xuống hạng
FT
UTA Arad[11]
Otelul Galati[12]
(Hòa)
2
0
0.25 1.13
0.75
2
u
0.98
0.88
2.38
3.00
2.90
16/03
18:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Unirea 2004 Slobozia[15]
(Hòa)
1
1
0.75 0.80
1.05
2.25
u
1.03
0.83
1.60
5.50
3.40
15/03
22:59
xuống hạng
FT
Farul Constanta
Politehnica Iasi
(Hòa)
0
0
0.75 1.05
0.80
2.5
u
1.00
0.85
1.75
4.10
3.60
14/03
22:00
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti
Botosani
(Hòa)
0
2
0 1.03
0.83
2
u
0.88
0.98
2.70
2.45
3.20
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp