Kèo bóng đá Romania mùa 2024-2025 vòng vô địch

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
25/05
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[3]
Dinamo Bucuresti[5]
(Hòa)
2
1
1 0.90
0.90
2.75
u
0.98
0.83
1.50
5.00
3.90
24/05
22:00
vô địch
FT
Universitaea Cluj[4]
Rapid Bucuresti[6]
(Hòa)
2
2
0.5 0.88
0.93
2.5
u
0.80
1.00
1.85
3.90
3.30
24/05
00:30
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
1
1
0.75 1.00
0.80
2.25
u
0.88
0.93
1.70
4.50
3.25
20/05
00:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[6]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
4

0.25
0.78
1.03
2.5
u
1.03
0.78
2.70
2.25
3.40
18/05
00:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
1
0
0.5 1.03
0.78
2.5
u
0.98
0.83
1.95
3.30
3.30
17/05
01:00
vô địch
FT
Dinamo Bucuresti[5]
Universitaea Cluj[4]
(Hòa)
1
3
0 0.83
0.98
2
u
0.78
1.03
2.45
2.75
2.90
13/05
01:00
vô địch
FT
Dinamo Bucuresti[5]
Rapid Bucuresti[6]
(Hòa)
0
0
0 1.03
0.78
2.5
u
0.95
0.85
2.75
2.40
3.30
12/05
00:30
vô địch
FT
Universitaea Cluj[4]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
0
2

0.25
0.90
0.90
2.25
u
0.98
0.83
3.30
2.20
3.10
11/05
00:30
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[3]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
2
2
0 0.78
1.03
2.25
u
0.90
0.90
2.40
2.75
3.30
06/05
00:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Dinamo Bucuresti[5]
(Hòa)
3
1
1.25 0.98
0.88
2.5
u
0.93
0.93
1.40
8.00
4.50
04/05
01:00
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Universitaea Cluj[4]
(Hòa)
1
0
0.75 1.03
0.83
2.25
u
0.98
0.88
1.73
5.25
3.40
03/05
00:30
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[3]
Rapid Bucuresti[6]
(Hòa)
1
2
0.75 1.00
0.85
2.75
u
0.93
0.93
1.73
3.90
3.60
29/04
01:00
vô địch
FT
Dinamo Bucuresti[5]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
1

0.5
0.98
0.88
2.25
u
1.03
0.83
4.10
1.85
3.40
28/04
01:00
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[6]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
1
2

0.5
0.80
1.05
2.25
u
1.00
0.85
3.80
1.95
3.20
27/04
00:00
vô địch
FT
Universitaea Cluj[4]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
2
1
0 1.10
0.78
2.25
u
0.93
0.93
2.80
2.40
3.20
22/04
01:00
vô địch
FT
Dinamo Bucuresti[5]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
0
2

0.5
0.80
1.05
2.25
u
0.93
0.93
3.75
2.00
3.20
21/04
00:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
3
2
0.25 0.95
0.90
2
u
1.03
0.83
2.25
3.50
2.80
20/04
00:00
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[6]
Universitaea Cluj[4]
(Hòa)
0
2
0.25 1.00
0.85
2.25
u
1.05
0.80
2.30
3.30
2.90
15/04
00:30
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Rapid Bucuresti[6]
(Hòa)
1
1
0.75 0.80
1.05
2.5
u
1.03
0.83
1.62
5.50
3.80
14/04
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[3]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
0
0
0 1.00
0.85
2.25
u
0.93
0.93
2.75
2.63
3.10
13/04
00:00
vô địch
FT
Universitaea Cluj[4]
Dinamo Bucuresti[5]
(Hòa)
2
4
0.25 0.85
1.00
2
u
0.83
1.03
2.10
3.60
3.10
08/04
00:30
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
2
0
0.5 0.98
0.88
2.25
u
0.83
1.03
1.95
3.60
3.25
07/04
01:00
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[6]
Dinamo Bucuresti[5]
(Hòa)
1
0
0.25 0.95
0.90
2.25
u
1.03
0.83
2.20
3.30
3.00
06/04
01:15
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Universitaea Cluj[4]
(Hòa)
1
0
0.75 0.88
0.98
2
u
0.78
1.10
1.65
5.00
3.50
01/04
00:30
vô địch
FT
Universitaea Cluj[4]
CFR Cluj[2]
(Hòa)
1
0

0.25
0.83
1.03
2
u
1.00
0.85
3.10
2.30
3.00
31/03
00:30
vô địch
FT
Dinamo Bucuresti[5]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
1
2

0.5
0.83
1.03
2
u
0.85
1.00
3.75
2.00
3.10
30/03
01:00
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[6]
CS Universitatea Craiova[3]
(Hòa)
1
2
0 0.88
0.98
2.25
u
0.88
0.98
2.50
2.63
3.30
17/03
02:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Rapid Bucuresti[6]
(Hòa)
3
3
0.75 1.02
0.82
2.25
u
1.00
0.85
1.75
4.50
3.30
16/03
02:00
vô địch
FT
CFR Cluj[2]
Dinamo Bucuresti[5]
(Hòa)
3
1
0.75 0.88
0.98
2.25
u
0.93
0.93
1.65
5.00
3.50
15/03
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova
Universitaea Cluj
(Hòa)
3
0
0.5 0.88
0.98
2.25
u
0.98
0.88
1.83
3.75
3.60
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp