| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/01 01:00 |
22 FT |
Rapid Bucuresti[8] Politehnica Iasi[13] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 1.05 0.80 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.33 8.00 4.75 |
| 20/01 22:00 |
22 FT |
Farul Constanta[12] UTA Arad[10] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.85 1.00 |
2.25 u |
1.00 0.85 |
2.15 3.50 3.00 |
| 20/01 01:30 |
22 FT |
CS Universitatea Craiova[4] Dinamo Bucuresti[3] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.95 0.90 |
2.25 u |
0.90 0.95 |
1.70 4.75 3.40 |
| 19/01 22:59 |
22 FT |
Botosani[15] CFR Cluj[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.03 0.83 |
2 u |
0.83 1.03 |
4.50 1.75 3.20 |
| 19/01 00:30 |
22 FT |
Otelul Galati[11] Petrolul Ploiesti[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.85 1.00 |
1.75 u |
0.85 1.00 |
2.60 2.80 2.75 |
| 18/01 19:30 |
22 FT |
Universitaea Cluj[2] Gloria Buzau[16] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.80 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.80 |
1.44 6.25 4.10 |
| 18/01 01:00 |
22 FT |
Steaua Bucuresti[1] Hermannstadt[9] (Hòa) |
1 1 |
1.25 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.36 8.00 4.33 |
| 17/01 22:00 |
22 FT |
Unirea 2004 Slobozia[14] Sepsi[7] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.95 0.90 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.60 2.55 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá