| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/10 02:00 |
14 FT |
Farul Constanta[13] CS Universitatea Craiova[2] (Hòa) |
3 2 |
0.25 |
0.95 0.90 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
3.00 2.15 3.50 |
| 28/10 22:59 |
14 FT |
Botosani[15] Universitaea Cluj[1] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
1.00 0.85 |
2 u |
0.93 0.93 |
3.60 2.10 3.00 |
| 28/10 02:00 |
14 FT |
Steaua Bucuresti[6] Rapid Bucuresti[10] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.80 3.40 3.70 |
| 27/10 21:00 |
14 FT |
Otelul Galati[3] Unirea 2004 Slobozia[16] (Hòa) |
0 2 |
0.75 | 1.05 0.80 |
2 u |
0.93 0.93 |
1.75 5.00 3.20 |
| 26/10 22:59 |
14 FT |
Hermannstadt[14] Dinamo Bucuresti[7] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.63 2.75 2.90 |
| 26/10 20:00 |
14 FT |
Petrolul Ploiesti[4] Politehnica Iasi[9] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.05 0.80 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.00 4.20 2.90 |
| 26/10 17:30 |
14 FT |
UTA Arad[11] Gloria Buzau[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.88 0.98 |
2.5 u |
1.05 0.80 |
1.83 4.33 3.30 |
| 26/10 01:00 |
14 FT |
CFR Cluj[5] Sepsi[8] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.85 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
1.80 4.10 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá