| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/02 01:30 |
25 FT |
Voluntari Steaua Bucuresti (Hòa) |
3 1 |
1 |
1.20 0.72 |
2.5 u |
1.05 0.82 |
8.00 1.38 4.20 |
| 22/02 22:59 |
25 FT |
Pandurii CS Universitatea Craiova (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.92 0.96 |
2-2.5 u |
1.14 0.74 |
2.60 2.55 3.10 |
| 22/02 01:30 |
25 FT |
CFR Cluj FCM Targu Mures (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.93 0.96 |
2-2.5 u |
1.02 0.84 |
2.63 2.70 3.13 |
| 21/02 22:59 |
25 FT |
Petrolul Ploiesti Viitorul Constanta (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.97 0.80 |
2.80 2.37 3.10 |
| 21/02 01:30 |
25 FT |
Dinamo Bucuresti Concordia Chiajna (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.84 1.05 |
2.5 u |
0.87 0.89 |
1.57 5.30 3.80 |
| 20/02 22:59 |
25 FT |
Politehnica Iasi ACS Poli Timisoara (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.99 0.88 |
2-2.5 u |
1.07 0.81 |
1.66 5.15 3.40 |
| 20/02 01:30 |
25 FT |
Botosani Astra Ploiesti (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.83 1.05 |
2.5 u |
1.30 0.62 |
2.55 2.80 3.13 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá