| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/02 01:30 |
24 FT |
Concordia Chiajna Steaua Bucuresti (Hòa) |
0 2 |
1 |
1.01 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
5.57 1.46 3.98 |
| 15/02 00:00 |
24 FT |
Dinamo Bucuresti Botosani (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.06 0.76 |
2-2.5 u |
0.83 0.93 |
2.35 3.10 2.95 |
| 14/02 21:30 |
24 FT |
ACS Poli Timisoara Voluntari (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.84 1.04 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
2.10 3.50 3.10 |
| 14/02 19:00 |
24 FT |
CS Universitatea Craiova Petrolul Ploiesti (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.11 0.78 |
2 u |
0.84 0.96 |
2.00 4.00 3.10 |
| 14/02 01:30 |
24 FT |
Astra Ploiesti CFR Cluj (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.86 1.01 |
2.5 u |
1.30 0.60 |
1.83 4.50 3.30 |
| 13/02 22:59 |
24 FT |
Viitorul Constanta Politehnica Iasi (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.76 1.15 |
2-2.5 u |
1.09 0.70 |
1.95 3.50 3.20 |
| 13/02 01:30 |
24 FT |
FCM Targu Mures Pandurii (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.08 0.81 |
2-2.5 u |
0.95 0.92 |
2.38 2.75 3.04 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá