| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/12 01:30 |
23 FT |
Steaua Bucuresti ACS Poli Timisoara (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
1.01 0.86 |
1.44 5.60 4.05 |
| 21/12 22:59 |
23 FT |
Voluntari Viitorul Constanta (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 |
1.11 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.80 1.95 3.50 |
| 21/12 01:30 |
23 FT |
CFR Cluj Dinamo Bucuresti (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.83 1.05 |
2-2.5 u |
1.00 0.78 |
2.42 2.71 2.96 |
| 20/12 22:59 |
23 FT |
Petrolul Ploiesti FCM Targu Mures (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.12 0.77 |
2.5 u |
1.30 0.60 |
3.15 2.06 3.15 |
| 20/12 01:30 |
23 FT |
Pandurii Astra Ploiesti (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.88 1.01 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
2.45 2.61 3.05 |
| 19/12 22:59 |
23 FT |
Politehnica Iasi CS Universitatea Craiova (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.12 0.77 |
2-2.5 u |
1.03 0.78 |
2.37 2.71 3.05 |
| 19/12 01:30 |
23 FT |
Botosani Concordia Chiajna (Hòa) |
5 1 |
0-0.5 | 0.72 1.20 |
2-2.5 u |
0.94 0.83 |
1.93 3.60 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá