| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 01:30 |
16 FT |
Dinamo Bucuresti Viitorul Constanta (Hòa) |
1 5 |
0-0.5 | 0.85 0.93 |
2-2.5 u |
1.13 0.74 |
2.23 2.92 3.05 |
| 02/11 22:59 |
16 FT |
Botosani ACS Poli Timisoara (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.73 1.08 |
2 u |
1.17 0.72 |
2.08 3.30 3.10 |
| 02/11 01:30 |
16 FT |
CFR Cluj Steaua Bucuresti (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.80 1.08 |
2 u |
0.99 0.84 |
2.59 2.48 3.00 |
| 01/11 22:59 |
16 FT |
Pandurii Voluntari (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.95 0.95 |
2.5 u |
1.10 0.78 |
1.62 5.10 3.65 |
| 01/11 01:30 |
16 FT |
Petrolul Ploiesti Politehnica Iasi (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.83 1.05 |
2 u |
1.01 0.82 |
2.45 2.80 3.00 |
| 31/10 21:00 |
16 FT |
Concordia Chiajna FCM Targu Mures (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.73 1.08 |
2 u |
0.90 0.88 |
2.65 2.55 3.05 |
| 31/10 01:30 |
16 FT |
Astra Ploiesti CS Universitatea Craiova (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.86 1.02 |
2.5 u |
1.90 0.40 |
2.15 3.80 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá