| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/10 02:00 |
3 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[5] IRT Itihad de Tanger[4] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.78 1.03 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.42 7.00 3.75 |
| 03/10 00:00 |
3 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[13] Union Touarga Sport Rabat[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
1.75 4.50 3.10 |
| 02/10 22:00 |
3 FT |
Difaa Hassani Jdidi[10] Forces Armee Royales[4] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
6.00 1.50 3.70 |
| 23/09 00:00 |
3 FT |
SCCM Chabab Mohamedia[16] Olympique de Safi[12] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.79 0.93 |
1.75 u |
0.82 0.91 |
4.20 1.95 2.95 |
| 22/09 22:00 |
3 FT |
CODM Meknes[11] Js Soualem[14] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 0.74 1.04 |
2 u |
0.93 0.83 |
2.05 3.80 3.05 |
| 22/09 00:00 |
3 FT |
HUSA Hassania Agadir[8] Renaissance Zmamra[12] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.79 0.98 |
2 u |
0.83 0.93 |
2.55 2.85 3.05 |
| 21/09 02:00 |
3 FT |
Maghrib Association Tetouan[14] Maghreb Fez[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.95 0.85 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
2.25 3.60 2.55 |
| 21/09 00:00 |
3 FT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[9] Wydad Casablanca[7] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.95 0.85 |
6.00 1.57 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá