| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/03 05:00 |
24 FT |
HUSA Hassania Agadir[13] Difaa Hassani Jdidi[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.60 2.80 2.70 |
| 11/03 05:00 |
24 FT |
CODM Meknes RCA Raja Casablanca Atlhletic (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 10/03 05:00 |
24 FT |
Wydad Casablanca[2] Union Touarga Sport Rabat[4] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.98 0.83 |
1.75 u |
0.98 0.83 |
1.90 4.33 2.88 |
| 10/03 05:00 |
24 FT |
Maghrib Association Tetouan[15] Renaissance Sportive de Berkane[1] (Hòa) |
0 2 |
1 |
1.00 0.80 |
1.75 u |
0.90 0.90 |
10.00 1.40 3.25 |
| 09/03 05:00 |
24 FT |
Maghreb Fez[6] IRT Itihad de Tanger[11] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 09/03 05:00 |
24 FT |
Renaissance Zmamra[3] Forces Armee Royales[5] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 08/03 05:00 |
24 FT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[12] SCCM Chabab Mohamedia[16] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.25 12.00 4.50 |
| 08/03 05:00 |
24 FT |
Js Soualem[14] Olympique de Safi[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.90 2.35 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá