| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/12 02:00 |
14 FT |
Difaa Hassani Jdidi[8] RCA Raja Casablanca Atlhletic[7] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.92 0.87 |
2 u |
0.92 0.87 |
3.40 2.20 3.00 |
| 26/12 00:00 |
14 FT |
Maghrib Association Tetouan[15] Forces Armee Royales[5] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
5.50 1.57 3.75 |
| 25/12 22:00 |
14 FT |
SCCM Chabab Mohamedia[16] Renaissance Sportive de Berkane[1] (Hòa) |
0 2 |
1.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
13.00 1.20 6.00 |
| 15/12 22:00 |
14 FT |
Maghreb Fez[3] Olympique de Safi[12] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.73 1.08 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.60 3.10 2.45 |
| 15/12 02:00 |
14 FT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[10] Renaissance Zmamra[2] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.88 0.93 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.15 3.60 2.70 |
| 15/12 00:00 |
14 FT |
Wydad Casablanca[5] Js Soualem[13] (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.30 11.00 3.80 |
| 14/12 22:00 |
14 FT |
CODM Meknes[14] IRT Itihad de Tanger[11] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.60 2.63 2.80 |
| 14/12 02:00 |
14 FT |
HUSA Hassania Agadir[9] Union Touarga Sport Rabat[7] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.20 2.25 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá