| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/11 02:00 |
11 FT |
Union Touarga Sport Rabat[12] Maghreb Fez[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.03 0.78 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
1.95 3.80 3.00 |
| 25/11 00:00 |
11 FT |
SCCM Chabab Mohamedia[16] Difaa Hassani Jdidi[8] (Hòa) |
1 4 |
0.75 |
1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
5.50 1.57 3.40 |
| 24/11 22:00 |
11 FT |
Renaissance Zmamra[5] Js Soualem[9] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.10 3.50 2.88 |
| 24/11 02:00 |
11 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[1] HUSA Hassania Agadir[4] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.38 7.50 3.90 |
| 23/11 22:00 |
11 FT |
IRT Itihad de Tanger[7] Maghrib Association Tetouan[15] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 1.03 0.78 |
1.75 u |
0.75 1.05 |
1.95 4.00 2.90 |
| 23/11 02:00 |
11 FT |
Olympique de Safi[14] CODM Meknes[11] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.85 4.20 3.00 |
| 23/11 00:00 |
11 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[10] Wydad Casablanca[6] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.25 2.88 3.00 |
| 23/11 00:00 |
11 FT |
Forces Armee Royales[3] Uts Union Touarga Sport Rabat[13] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.50 5.75 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá