| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/11 00:00 |
10 FT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[12] Renaissance Sportive de Berkane[1] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
1.05 0.75 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
3.75 2.00 2.87 |
| 10/11 22:00 |
10 FT |
HUSA Hassania Agadir[7] SCCM Chabab Mohamedia[16] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.36 9.50 3.90 |
| 10/11 02:00 |
10 FT |
Maghrib Association Tetouan[15] RCA Raja Casablanca Atlhletic[10] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.85 0.95 |
7.00 1.50 3.25 |
| 10/11 02:00 |
10 FT |
Wydad Casablanca[4] IRT Itihad de Tanger[6] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.48 7.00 3.40 |
| 10/11 00:00 |
10 FT |
Maghreb Fez[3] Forces Armee Royales[2] (Hòa) |
1 0 |
0.75 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.85 0.95 |
5.75 1.62 3.10 |
| 09/11 22:00 |
10 FT |
Renaissance Zmamra[8] Olympique de Safi[13] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.93 0.88 |
2 u |
1.00 0.80 |
2.80 2.70 2.55 |
| 09/11 02:00 |
10 FT |
CODM Meknes[14] Difaa Hassani Jdidi[5] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.82 0.97 |
2 u |
0.97 0.82 |
2.50 2.70 2.90 |
| 09/11 00:00 |
10 FT |
Js Soualem[9] Union Touarga Sport Rabat[11] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.97 0.82 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.40 2.05 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá