| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/04 00:00 |
26 FT |
Maghrib Association Tetouan[15] IRT Itihad de Tanger[10] (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.20 3.25 |
| 14/04 00:00 |
26 FT |
Uts Union Touarga Sport Rabat[12] Forces Armee Royales[2] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.30 2.15 2.88 |
| 13/04 22:00 |
26 FT |
HUSA Hassania Agadir[13] Renaissance Sportive de Berkane[1] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.75 1.05 |
1.75 u |
0.78 1.03 |
3.60 2.00 3.00 |
| 13/04 02:00 |
26 FT |
Wydad Casablanca RCA Raja Casablanca Atlhletic (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 13/04 00:00 |
26 FT |
Difaa Hassani Jdidi[9] SCCM Chabab Mohamedia[16] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 12/04 22:00 |
26 FT |
Maghreb Fez[6] Union Touarga Sport Rabat[3] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 12/04 02:00 |
26 FT |
Js Soualem[14] Renaissance Zmamra[5] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.30 2.10 3.20 |
| 12/04 00:00 |
26 FT |
CODM Meknes[11] Olympique de Safi[7] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.90 2.40 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá