| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/05 21:00 |
7 FT |
Shakhtyor Karagandy[13] Kaisar Kyzylorda[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.74 1.04 |
2.25 u |
0.79 0.98 |
2.35 2.75 3.10 |
| 04/05 21:00 |
7 FT |
FK Aktobe Lento[1] Astana[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.96 0.80 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
2.20 3.00 3.10 |
| 04/05 18:30 |
7 FT |
Kairat Almaty[8] FK Atyrau[9] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.79 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.93 |
2.00 3.25 3.25 |
| 04/05 18:30 |
7 FT |
Tobol Kostanai[5] Zhetysu Taldykorgan[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.79 0.98 |
2.5 u |
0.96 0.81 |
1.85 3.80 3.25 |
| 04/05 16:00 |
7 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[6] Turan Turkistan[11] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.98 0.79 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
1.55 5.50 3.50 |
| 04/05 16:00 |
7 FT |
Astana 64[10] Yelimay Semey[7] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.82 0.97 |
3.00 2.15 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá