| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/06 22:00 |
11 FT |
Astana[7] Ordabasy[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.96 0.77 |
2 u |
0.81 0.91 |
2.75 2.50 3.10 |
| 16/06 22:00 |
11 FT |
Yelimay Semey[4] FK Aktobe Lento[1] (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.25 u |
0.96 0.77 |
3.15 2.25 3.15 |
| 16/06 20:00 |
11 FT |
Zhetysu Taldykorgan[5] Astana 64[13] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.81 0.91 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
1.84 4.20 3.30 |
| 15/06 22:00 |
11 FT |
Kaisar Kyzylorda[9] Turan Turkistan[11] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.79 0.98 |
2.25 u |
0.93 0.83 |
2.00 3.25 3.30 |
| 15/06 22:00 |
11 FT |
Tobol Kostanai[8] Kairat Almaty[2] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.98 0.79 |
2.75 u |
0.83 0.93 |
2.30 2.90 3.00 |
| 15/06 20:00 |
11 FT |
Shakhtyor Karagandy[12] FK Atyrau[6] (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
0.73 1.06 |
2.25 u |
0.92 0.84 |
2.80 2.30 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá