| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/09 21:00 |
20 FT |
FK Aktobe Lento[2] Zhetysu Taldykorgan[9] (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 1.00 0.74 |
2.75 u |
0.87 0.85 |
1.44 6.25 4.30 |
| 15/09 21:00 |
20 FT |
Ordabasy[4] FK Atyrau[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.95 0.78 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
1.90 3.80 3.35 |
| 15/09 19:00 |
20 FT |
Yelimay Semey[3] Tobol Kostanai[6] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.76 0.97 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
2.05 3.35 3.35 |
| 14/09 21:00 |
20 FT |
Astana[8] Kyzylzhar Petropavlovsk[10] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.83 0.93 |
2.75 u |
0.79 0.98 |
1.40 6.00 4.33 |
| 14/09 21:00 |
20 FT |
Turan Turkistan[11] Shakhtyor Karagandy[13] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.83 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.10 3.00 3.25 |
| 14/09 19:00 |
20 FT |
Astana 64[12] Kaisar Kyzylorda[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.98 0.80 |
2.25 u |
1.02 0.76 |
3.00 2.10 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá