| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 21:00 |
5 FT |
Zhetysu Taldykorgan[9] Shakhtyor Karagandy[11] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.88 0.88 |
2 u |
0.75 1.03 |
2.38 2.70 3.10 |
| 21/04 18:30 |
5 FT |
Astana[7] Tobol Kostanai[5] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.79 0.98 |
2.25 u |
0.84 0.92 |
1.67 4.40 3.50 |
| 20/04 21:00 |
5 FT |
Kairat Almaty[1] FK Aktobe Lento[4] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.72 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
2.40 2.80 3.20 |
| 20/04 18:30 |
5 FT |
Ordabasy[3] Kyzylzhar Petropavlovsk[2] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.86 0.87 |
2.75 u |
0.85 0.88 |
1.50 5.75 4.10 |
| 20/04 16:00 |
5 FT |
Kaisar Kyzylorda[14] FK Atyrau[10] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.91 0.81 |
2.5 u |
0.90 0.82 |
3.20 2.10 3.30 |
| 20/04 16:00 |
5 FT |
Astana 64[12] Turan Turkistan[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.02 0.72 |
2.25 u |
0.82 0.90 |
2.85 2.40 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá