| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 20:00 |
22 FT |
Astana[5] Shakhtyor Karagandy[13] (Hòa) |
3 0 |
2 | 0.85 0.95 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.17 11.00 6.50 |
| 04/10 18:00 |
22 FT |
FK Atyrau[7] Turan Turkistan[11] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.86 0.86 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
1.67 4.70 3.70 |
| 04/10 18:00 |
22 FT |
FK Aktobe Lento[4] Kairat Almaty[3] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.94 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.78 |
2.25 3.05 3.15 |
| 04/10 18:00 |
22 FT |
Astana 64[12] Tobol Kostanai[6] (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.82 0.90 |
3.05 2.15 3.35 |
| 03/10 18:00 |
22 FT |
Zhetysu Taldykorgan[9] Yelimay Semey[1] (Hòa) |
2 0 |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
4.00 1.73 3.50 |
| 03/10 16:00 |
22 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[10] Ordabasy[2] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.40 2.05 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá