| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 16:30 |
26 FT |
Astana 64[10] Kyzylzhar Petropavlovsk[9] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.45 3.30 |
| 10/11 16:00 |
26 FT |
Ordabasy[5] Yelimay Semey[6] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.78 1.03 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.95 3.10 3.50 |
| 10/11 16:00 |
26 FT |
Astana[2] Zhetysu Taldykorgan[11] (Hòa) |
5 0 |
1.75 | 0.85 0.95 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.25 9.50 5.25 |
| 10/11 16:00 |
26 FT |
Kaisar Kyzylorda[8] Tobol Kostanai[4] (Hòa) |
2 0 |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
7.00 1.40 4.00 |
| 10/11 16:00 |
26 FT |
FK Atyrau[7] Kairat Almaty[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
5.75 1.48 3.90 |
| 10/11 16:00 |
26 FT |
FK Aktobe Lento[3] Turan Turkistan[12] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.80 1.00 |
3 u |
0.78 1.03 |
1.17 12.00 6.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá