| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/11 13:00 |
32 FT |
Beijing Beikong[5] Kun Shan[1] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.92 0.82 |
3 u |
0.94 0.80 |
8.00 1.22 6.00 |
| 30/11 13:00 |
32 FT |
Jiangxi Beidamen[4] Suzhou Dongwu[3] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
1.00 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.87 |
3.10 2.00 3.50 |
| 29/11 13:00 |
32 FT |
Shenzhen Peng City[2] Zibo Cuju[6] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.84 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.94 |
1.39 8.00 4.20 |
| 29/11 13:00 |
32 FT |
Beijing Tech[6] Qingdao West Coast[5] (Hòa) |
1 3 |
2-2.5 |
0.93 0.83 |
3 u |
0.87 0.90 |
19.00 1.10 9.00 |
| 29/11 13:00 |
32 FT |
Shenyang Urban[2] Guangxi Baoyun[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.04 0.74 |
2 u |
0.83 0.93 |
2.80 2.40 2.95 |
| 29/11 13:00 |
32 FT |
Dingnan United[2] Nanjing Fengfan[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.83 0.94 |
2.5-3 u |
0.92 0.85 |
2.50 2.60 3.50 |
| 28/11 13:00 |
32 FT |
Shaanxi Chang an Athletic[2] Nantong Zhiyun[4] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
0.91 0.81 |
2-2.5 u |
0.84 0.88 |
2.95 2.10 3.40 |
| 28/11 13:00 |
32 FT |
Jiading Boji[6] Shijiazhuang Kungfu[3] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 |
0.81 0.93 |
2.5-3 u |
0.85 0.93 |
2.75 2.10 3.75 |
| 28/11 13:00 |
32 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
1 7 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá