| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/11 13:30 |
29 FT |
Nantong Zhiyun[3] Jiading Boji[6] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.88 0.84 |
3 u |
0.87 0.85 |
1.25 7.25 5.75 |
| 13/11 13:30 |
29 FT |
Qingdao West Coast[5] Shenyang Urban[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.86 0.86 |
2-2.5 u |
0.80 0.92 |
1.83 3.60 3.40 |
| 13/11 13:30 |
29 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Guangxi Baoyun (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 12/11 14:00 |
29 FT |
Jiangxi Beidamen[4] Beijing Beikong[6] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.97 0.78 |
2.5-3 u |
0.84 0.85 |
1.55 4.90 3.90 |
| 12/11 13:30 |
29 FT |
Shaanxi Chang an Athletic[1] Dingnan United[4] (Hòa) |
0 2 |
1 | 0.89 0.84 |
2.5-3 u |
0.95 0.75 |
1.51 5.50 3.80 |
| 12/11 13:30 |
29 FT |
Nanjing Fengfan[5] Shijiazhuang Kungfu[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.84 0.89 |
2.5 u |
0.91 0.78 |
3.50 1.90 3.35 |
| 12/11 13:30 |
29 FT |
Beijing Tech[6] Xinjiang Tianshan Leopard[2] (Hòa) |
2 1 |
1.5 |
0.89 0.84 |
2.5-3 u |
0.76 0.94 |
8.25 1.28 5.25 |
| 11/11 14:00 |
29 FT |
Kun Shan[1] Zibo Cuju[5] (Hòa) |
4 1 |
2 | 0.91 0.83 |
3.5 u |
0.83 0.86 |
1.16 13.50 6.50 |
| 11/11 14:00 |
29 FT |
Suzhou Dongwu[3] Shenzhen Peng City[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.89 0.84 |
2-2.5 u |
0.81 0.88 |
3.30 2.15 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá