| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/11 14:00 |
26 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard[2] Guangxi Baoyun[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.75 0.99 |
2 u |
0.87 0.82 |
4.60 1.73 3.10 |
| 01/11 14:00 |
26 FT |
Qingdao West Coast Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
1 5 |
u |
|
|||
| 01/11 14:00 |
26 FT |
Shaanxi Chang an Athletic Jiading Boji (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 31/10 14:00 |
26 FT |
Dingnan United[5] Shijiazhuang Kungfu[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.92 0.80 |
3 u |
0.94 0.79 |
3.00 2.10 3.45 |
| 31/10 14:00 |
26 FT |
Nantong Zhiyun[1] Nanjing Fengfan[3] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.92 0.80 |
2.5 u |
0.79 0.93 |
1.52 5.00 4.10 |
| 31/10 14:00 |
26 FT |
Beijing Tech[2] Shenyang Urban[4] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.74 0.99 |
3 u |
0.86 0.86 |
7.25 1.32 4.90 |
| 31/10 14:00 |
26 FT |
Jiangxi Beidamen Shenzhen Peng City (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 30/10 14:00 |
26 FT |
Suzhou Dongwu[3] Kun Shan[2] (Hòa) |
0 2 |
1.5-2 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.61 1.15 |
9.00 1.20 6.25 |
| 30/10 14:00 |
26 FT |
Beijing Beikong[6] Zibo Cuju[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.75 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.81 |
2.65 2.30 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá