| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/10 14:00 |
25 FT |
Shenyang Urban[4] Xinjiang Tianshan Leopard[3] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.90 0.80 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.65 5.04 3.83 |
| 28/10 14:00 |
25 FT |
Guangxi Baoyun[5] Qingdao West Coast[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.88 0.83 |
2.5 u |
0.92 0.79 |
3.13 2.12 3.12 |
| 27/10 14:00 |
25 FT |
Nanjing Fengfan[5] Shaanxi Chang an Athletic[4] (Hòa) |
2 3 |
0.5-1 |
1.00 0.74 |
2-2.5 u |
0.96 0.77 |
4.80 1.60 3.80 |
| 27/10 14:00 |
25 FT |
Kun Shan[6] Jiangxi Beidamen[2] (Hòa) |
3 0 |
2-2.5 | 0.82 0.91 |
3.5 u |
0.94 0.76 |
1.11 19.00 8.00 |
| 27/10 14:00 |
25 FT |
Jiading Boji[1] Dingnan United[2] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.79 0.93 |
2.5-3 u |
0.90 0.82 |
2.10 3.15 3.35 |
| 27/10 14:00 |
25 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Beijing Tech (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 26/10 14:00 |
25 FT |
Shijiazhuang Kungfu[6] Nantong Zhiyun[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.80 0.90 |
2-2.5 u |
1.04 0.71 |
3.60 1.95 3.30 |
| 26/10 14:00 |
25 FT |
Shenzhen Peng City[5] Beijing Beikong[1] (Hòa) |
5 0 |
1-1.5 | 0.75 0.95 |
2-2.5 u |
0.89 0.83 |
1.37 7.00 4.40 |
| 26/10 14:00 |
25 FT |
Zibo Cuju[3] Suzhou Dongwu[4] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.75 0.95 |
2-2.5 u |
0.98 0.76 |
2.05 3.40 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá