| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/09 18:30 |
25 FT |
Shanghai Shenxin[14] Xinjiang Tianshan Leopard[16] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.89 0.90 |
3 u |
0.83 0.95 |
|
| 23/09 18:35 |
25 FT |
Inner Mongolia Zhongyou[12] Dingnan United[7] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.71 1.05 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
1.71 3.85 3.60 |
| 23/09 18:30 |
25 FT |
Guangdong Southern Tigers[13] Shenzhen[3] (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
2.95 2.20 3.25 |
| 23/09 18:30 |
25 FT |
Liaoning Whowin[11] Meizhou Hakka[5] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.77 0.99 |
2.75 u |
0.80 0.96 |
1.60 4.20 3.90 |
| 23/09 18:30 |
25 FT |
Shijiazhuang Ever Bright[4] Wuhan ZALL[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.80 0.96 |
2.5 u |
0.77 0.99 |
3.10 1.96 3.45 |
| 23/09 18:00 |
25 FT |
Dalian Chaoyue[15] Yiteng FC[8] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.77 0.99 |
2.75 u |
0.80 0.96 |
1.58 4.30 3.95 |
| 23/09 14:30 |
25 FT |
Yan Bian Changbaishan[10] Beijing Beikong[9] (Hòa) |
4 1 |
0.25 | 0.80 0.96 |
2.5 u |
0.77 0.99 |
2.05 3.40 3.30 |
| 22/09 18:35 |
25 FT |
Zhejiang Professional[2] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[6] (Hòa) |
1 4 |
0.5 | 0.95 0.81 |
2.75 u |
0.85 0.91 |
1.95 3.75 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá