| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/09 18:30 |
15 FT |
Shanghai Shenxin[14] Beijing Beikong[11] (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 2.5-3 u |
0.91 0.91 |
|
|
| 22/07 18:35 |
15 FT |
Inner Mongolia Zhongyou Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
3 u |
|
||
| 22/07 18:30 |
15 FT |
Yiteng FC[10] Shenzhen[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.81 0.99 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
4.00 1.73 3.50 |
| 22/07 18:30 |
15 FT |
Guangdong Southern Tigers Shijiazhuang Ever Bright (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 22/07 18:00 |
15 FT |
Dalian Chaoyue[14] Wuhan ZALL[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
0.88 0.92 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
4.40 1.75 3.60 |
| 21/07 18:35 |
15 FT |
Zhejiang Professional Meizhou Hakka (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 21/07 18:30 |
15 FT |
Dingnan United Liaoning Whowin (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 21/07 14:30 |
15 FT |
Yan Bian Changbaishan Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.82 1.04 |
2.5 u |
1.13 0.71 |
1.64 4.55 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá