| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/09 18:35 |
23 FT |
Inner Mongolia Zhongyou[12] Shanghai Shenxin[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.93 0.86 |
2.5-3 u |
0.88 0.92 |
1.90 3.45 3.45 |
| 15/09 18:35 |
23 FT |
Zhejiang Professional[2] Beijing Beikong[8] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.91 0.88 |
2.5-3 u |
0.80 1.02 |
1.90 3.45 3.45 |
| 15/09 18:30 |
23 FT |
Guangdong Southern Tigers[13] Dingnan United[7] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2.5 u |
2.10 3.00 3.25 |
||
| 15/09 18:30 |
23 FT |
Shijiazhuang Ever Bright[6] Shenzhen[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 2.5-3 u |
|
||
| 15/09 18:30 |
23 FT |
Yiteng FC[10] Meizhou Hakka[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 15/09 18:30 |
23 FT |
Wuhan ZALL[1] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[5] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 3 u |
|
||
| 15/09 18:00 |
23 FT |
Dalian Chaoyue[15] Xinjiang Tianshan Leopard[16] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2.5 u |
1.80 3.60 3.60 |
||
| 15/09 14:30 |
23 FT |
Yan Bian Changbaishan[11] Liaoning Whowin[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2.5 u |
2.00 3.25 3.25 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá