| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/05 18:30 |
10 FT |
Yiteng FC Dalian Chaoyue (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 10/05 18:30 |
10 FT |
Meizhou Hakka[1] Liaoning Whowin[11] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.71 1.14 |
2.5-3 u |
0.67 1.18 |
1.40 5.80 4.55 |
| 09/05 18:30 |
10 FT |
Beijing Beikong[5] Yan Bian Changbaishan[10] (Hòa) |
2 3 |
1-1.5 | 1.04 0.77 |
2.5 u |
1.05 0.70 |
1.40 7.50 4.10 |
| 09/05 18:30 |
10 FT |
Wuhan ZALL[2] Shijiazhuang Ever Bright[6] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.71 1.15 |
2.5 u |
0.91 0.86 |
1.72 4.00 3.50 |
| 09/05 18:30 |
10 FT |
Dingnan United Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 09/05 18:30 |
10 FT |
Shenzhen Guangdong Southern Tigers (Hòa) |
0 0 |
1 | 3 u |
|
||
| 09/05 18:30 |
10 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Zhejiang Professional (Hòa) |
1 4 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 09/05 15:00 |
10 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard[16] Shanghai Shenxin[8] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.95 0.82 |
2.5-3 u |
0.97 0.85 |
3.40 1.88 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá