| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 20:30 |
6 FT |
Maluti Fet College Highlands Park (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
0.75 1.01 |
2.25 u |
0.96 0.80 |
3.12 2.23 2.90 |
| 04/10 20:30 |
6 FT |
Stellenbosch Black Leopards (Hòa) |
0 2 |
u |
2.01 3.40 3.10 |
|||
| 04/10 20:30 |
6 FT |
Baroka Marumo Gallants (Hòa) |
1 2 |
u |
2.69 2.49 2.95 |
|||
| 04/10 20:30 |
6 FT |
Jomo Cosmos Lamontville Golden Arrows (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.53 2.05 2.93 |
| 04/10 20:30 |
6 FT |
Witbank Spurs Cape Town (Hòa) |
0 0 |
u |
2.44 2.64 3.09 |
|||
| 04/10 00:30 |
6 FT |
Santos Cape Town Thanda Royal Zulu (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.10 3.55 2.82 |
| 04/10 00:30 |
6 FT |
Garankuwa United African Warriors (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.73 1.08 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.17 3.32 2.85 |
| 04/10 00:30 |
6 FT |
Royal Eagles Cape Town All Stars (Hòa) |
1 2 |
u |
2.44 2.70 3.00 |
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá