| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/04 20:00 |
23 FT |
Jomo Cosmos Garankuwa United (Hòa) |
3 1 |
1.25 | 0.96 0.80 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
1.43 6.45 3.85 |
| 04/04 20:00 |
23 FT |
Black Leopards Royal Eagles (Hòa) |
2 1 |
u |
1.66 4.70 3.35 |
|||
| 04/04 20:00 |
23 FT |
Witbank Spurs Lamontville Golden Arrows (Hòa) |
1 1 |
u |
3.70 1.95 3.05 |
|||
| 04/04 20:00 |
23 FT |
Cape Town Stellenbosch (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.68 4.90 3.15 |
| 04/04 20:00 |
23 FT |
African Warriors Baroka (Hòa) |
0 1 |
u |
2.05 3.55 2.95 |
|||
| 04/04 20:00 |
23 FT |
Marumo Gallants Maluti Fet College (Hòa) |
0 1 |
u |
1.54 6.00 3.40 |
|||
| 04/04 20:00 |
23 FT |
Highlands Park Thanda Royal Zulu (Hòa) |
3 1 |
0 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.08 0.73 |
2.90 2.30 3.05 |
| 03/04 21:00 |
23 FT |
Cape Town All Stars Santos Cape Town (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.78 0.98 |
2.25 u |
0.91 0.85 |
1.68 4.75 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá