| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 20:30 |
11 FT |
Jomo Cosmos Stellenbosch (Hòa) |
4 0 |
2.5 u |
1.60 0.50 |
2.42 2.67 3.07 |
||
| 08/11 20:30 |
11 FT |
Black Leopards Highlands Park (Hòa) |
1 1 |
2.5 u |
1.50 0.53 |
1.82 4.00 3.19 |
||
| 08/11 20:30 |
11 FT |
Lamontville Golden Arrows Maluti Fet College (Hòa) |
4 2 |
2.5 u |
1.30 0.62 |
1.39 5.98 4.38 |
||
| 08/11 20:30 |
11 FT |
African Warriors Royal Eagles (Hòa) |
2 2 |
2.5 u |
1.45 0.55 |
2.44 2.67 3.04 |
||
| 08/11 20:30 |
11 FT |
Witbank Spurs Santos Cape Town (Hòa) |
1 0 |
2.5 u |
1.50 0.53 |
2.45 2.63 3.08 |
||
| 08/11 00:30 |
11 FT |
Garankuwa United Baroka (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.99 0.77 |
2 u |
0.99 0.77 |
2.54 2.52 3.10 |
| 08/11 00:30 |
11 FT |
Marumo Gallants Cape Town All Stars (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 0.99 0.77 |
2 u |
0.91 0.85 |
1.55 5.65 3.43 |
| 05/11 20:30 |
11 FT |
Thanda Royal Zulu Cape Town (Hòa) |
1 1 |
u |
2.04 3.50 2.97 |
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá