| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/04 20:00 |
25 FT |
Lamontville Golden Arrows Stellenbosch (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 0.95 0.81 |
2.5 u |
0.99 0.77 |
1.45 6.46 3.75 |
| 15/04 20:00 |
25 FT |
Black Leopards Cape Town All Stars (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.90 0.86 |
2.25 u |
0.91 0.85 |
2.00 3.75 2.95 |
| 12/04 20:00 |
25 FT |
Marumo Gallants Thanda Royal Zulu (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
2.50 2.57 3.10 |
| 11/04 20:00 |
25 FT |
Cape Town Royal Eagles (Hòa) |
0 1 |
u |
1.70 4.99 3.10 |
|||
| 11/04 20:00 |
25 FT |
African Warriors Maluti Fet College (Hòa) |
4 2 |
u |
1.70 4.87 3.15 |
|||
| 11/04 20:00 |
25 FT |
Jomo Cosmos Baroka (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.57 5.80 3.35 |
| 11/04 20:00 |
25 FT |
Garankuwa United Witbank Spurs (Hòa) |
4 1 |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.15 2.25 2.85 |
| 11/04 20:00 |
25 FT |
Highlands Park Santos Cape Town (Hòa) |
4 0 |
0 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.55 2.55 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá