| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/11 00:30 |
10 FT |
Santos Cape Town Highlands Park (Hòa) |
1 2 |
0.75 | 0.91 0.85 |
2.25 u |
0.99 0.77 |
1.66 4.88 3.28 |
| 26/11 20:30 |
10 FT |
Witbank Spurs Garankuwa United (Hòa) |
1 0 |
u |
1.65 5.00 3.25 |
|||
| 26/11 20:30 |
10 FT |
Stellenbosch Lamontville Golden Arrows (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.75 1.01 |
2 u |
1.01 0.75 |
2.99 2.32 2.88 |
| 26/11 20:30 |
10 FT |
Baroka Jomo Cosmos (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.75 1.01 |
2 u |
0.96 0.80 |
2.90 2.35 2.92 |
| 26/11 00:30 |
10 FT |
Royal Eagles Cape Town (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 0.96 0.80 |
2 u |
0.96 0.80 |
2.63 2.72 2.73 |
| 26/11 00:30 |
10 FT |
Cape Town All Stars Black Leopards (Hòa) |
4 1 |
0 | 0.99 0.77 |
2.25 u |
0.99 0.77 |
2.63 2.71 2.76 |
| 25/11 20:30 |
10 FT |
Thanda Royal Zulu Marumo Gallants (Hòa) |
0 0 |
u |
2.88 2.50 2.75 |
|||
| 25/11 20:30 |
10 FT |
Maluti Fet College African Warriors (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.91 0.85 |
2.25 u |
0.91 0.85 |
3.22 2.12 3.03 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá