| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/06 22:59 |
7 FT |
Fjolnir[1] Thor Akureyri[8] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.88 0.98 |
3.25 u |
0.85 1.00 |
2.00 2.75 4.00 |
| 15/06 21:00 |
7 FT |
Leiknir Reykjavik[12] Grindavik[11] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.90 0.95 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.30 2.38 3.80 |
| 15/06 21:00 |
7 FT |
Dalvik Reynir[7] Keflavik[4] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.83 1.03 |
3.5 u |
0.93 0.93 |
3.75 1.62 4.33 |
| 14/06 02:15 |
7 FT |
Umf Njardvik[2] Ir Reykjavik[9] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.93 0.93 |
3.5 u |
0.93 0.93 |
1.70 3.50 4.10 |
| 14/06 02:15 |
7 FT |
Throttur[10] Umf Afturelding[5] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.95 0.90 |
3.5 u |
0.88 0.98 |
2.80 2.05 3.80 |
| 14/06 01:00 |
7 | IBV Vestmannaeyjar[6] Grotta Seltjarnarnes[3] (Hòa) |
? ? |
0.75 | 0.95 0.90 |
3.5 u |
0.88 0.98 |
1.70 3.75 3.90 |
| 14/06 00:30 |
7 FT |
Grotta Seltjarnarnes IBV Vestmannaeyjar (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.97 0.82 |
3.75 u |
0.97 0.82 |
3.30 1.80 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá