| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/08 02:15 |
18 FT |
Umf Afturelding[6] Throttur[7] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.97 0.82 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
1.72 3.80 3.70 |
| 18/08 22:59 |
18 FT |
IBV Vestmannaeyjar[2] Grotta Seltjarnarnes[12] (Hòa) |
2 1 |
2 | 0.95 0.85 |
3.75 u |
0.95 0.85 |
1.25 7.50 6.25 |
| 18/08 22:59 |
18 FT |
Thor Akureyri[9] Fjolnir[1] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.97 0.82 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.15 2.60 3.80 |
| 18/08 21:00 |
18 FT |
Grindavik[8] Leiknir Reykjavik[10] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.95 0.85 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
2.40 2.30 3.80 |
| 18/08 21:00 |
18 FT |
Ir Reykjavik[5] Umf Njardvik[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.82 0.97 |
3.25 u |
0.82 0.97 |
2.00 2.75 4.00 |
| 18/08 21:00 |
18 FT |
Keflavik[3] Dalvik Reynir[11] (Hòa) |
3 1 |
1.75 | 0.95 0.85 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.30 6.25 5.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá