| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/08 02:15 |
17 FT |
Leiknir Reykjavik[10] Keflavik[3] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
1.00 0.85 |
3.25 u |
0.83 1.03 |
2.80 2.00 3.90 |
| 15/08 02:15 |
17 FT |
Umf Njardvik[4] Fjolnir[1] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.80 1.05 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
2.20 2.50 3.80 |
| 15/08 02:15 |
17 FT |
Throttur[7] Grotta Seltjarnarnes[12] (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 0.83 1.03 |
3.25 u |
0.75 1.13 |
1.62 3.80 4.20 |
| 15/08 01:00 |
17 FT |
Dalvik Reynir[11] Umf Afturelding[6] (Hòa) |
1 3 |
1 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
0.85 1.00 |
4.50 1.50 4.33 |
| 15/08 01:00 |
17 FT |
Grindavik[9] Thor Akureyri[8] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
3.10 1.90 3.90 |
| 15/08 01:00 |
17 FT |
IBV Vestmannaeyjar[2] Ir Reykjavik[5] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.88 0.98 |
3.25 u |
0.83 1.03 |
1.53 4.50 4.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá