| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/08 22:59 |
20 FT |
Leiknir Reykjavik[9] Dalvik Reynir[12] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.80 1.00 |
3.75 u |
1.00 0.80 |
1.33 6.00 5.00 |
| 31/08 22:59 |
20 FT |
Thor Akureyri[10] Ir Reykjavik[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.03 0.83 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.25 3.60 |
| 31/08 21:00 |
20 FT |
Grotta Seltjarnarnes[11] Fjolnir[2] (Hòa) |
2 1 |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
3.75 1.72 3.80 |
| 31/08 01:30 |
20 FT |
Umf Afturelding[6] Umf Njardvik[3] (Hòa) |
4 1 |
0.75 | 1.03 0.83 |
3.25 u |
0.85 1.00 |
1.75 3.30 4.10 |
| 31/08 00:30 |
20 FT |
Keflavik[4] IBV Vestmannaeyjar[1] (Hòa) |
3 2 |
0.25 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
0.90 0.95 |
3.00 2.00 3.60 |
| 30/08 02:15 |
20 FT |
Grindavik[8] Throttur[7] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.93 0.93 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
2.38 2.38 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá