| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 21:00 |
1 FT |
Thor Akureyri[7] Vestri[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.90 0.84 |
3-3.5 u |
0.95 0.75 |
1.90 3.20 3.65 |
| 06/05 02:15 |
1 FT |
UMF Selfoss[6] Umf Afturelding[8] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.98 0.77 |
3.5 u |
0.86 0.83 |
2.35 2.40 3.70 |
| 06/05 02:15 |
1 FT |
Throttur[ICE D2-2] Leiknir Reykjavik[ICE PR-10] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.81 0.91 |
3-3.5 u |
0.81 0.91 |
3.10 1.90 4.10 |
| 06/05 02:15 |
1 FT |
IA Akranes[ICE PR-12] Grindavik[10] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.81 0.91 |
3-3.5 u |
0.81 0.91 |
2.05 3.00 3.70 |
| 06/05 02:15 |
1 FT |
Grotta Seltjarnarnes[3] Umf Njardvik[ICE D2-1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.04 0.84 |
3-3.5 u |
0.90 0.96 |
2.02 2.90 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá