| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/05 22:59 |
1 FT |
Ka Akureyri[8] Fram Reykjavik[ICE PR-11] (Hòa) |
3 3 |
0.5-1 | 0.87 1.01 |
2.5-3 u |
1.15 0.74 |
1.66 4.10 3.60 |
| 09/05 21:00 |
1 FT |
Throttur[3] Thor Akureyri[ICE PR-12] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.98 0.84 |
2.5-3 u |
1.09 0.78 |
2.10 2.60 4.00 |
| 09/05 21:00 |
1 FT |
Grindavik[5] Fjardabyggd[ICE D2-1] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 | 0.74 1.09 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
1.51 5.10 3.90 |
| 09/05 21:00 |
1 FT |
Vikingur Olafsvik[4] Haukar[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.82 0.99 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
1.55 5.10 3.70 |
| 09/05 21:00 |
1 FT |
UMF Selfoss[9] Bi/bolungarvik[10] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.95 0.90 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
1.53 5.50 4.00 |
| 09/05 02:15 |
1 FT |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D2-2] HK Kopavog[6] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.81 1.08 |
2.5-3 u |
0.92 0.94 |
3.69 1.74 3.73 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá