| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/04 19:00 |
4 FT |
Gareji Sagarejo[9] Dinamo Tbilisi II[2] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 1.00 0.80 |
3.25 u |
1.02 0.77 |
1.36 6.00 4.50 |
| 01/04 19:00 |
4 FT |
Spaeri[6] WIT Georgia Tbilisi[1] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.77 1.02 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
2.30 2.60 3.40 |
| 31/03 19:00 |
4 FT |
Aragvi Dusheti[3] Metalurgi Rustavi[5] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.82 0.97 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.05 3.00 3.40 |
| 31/03 19:00 |
4 FT |
Kolkheti Khobi[10] Sioni Bolnisi[7] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
1.00 0.80 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.10 2.00 3.40 |
| 29/03 22:00 |
4 FT |
Lokomotiv Tbilisi[8] Shturmi[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.02 0.77 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
2.25 2.75 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá