| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 16:30 |
35 FT |
Metalurgi Rustavi[2] Spaeri[5] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.62 4.10 4.00 |
| 30/11 22:00 |
35 FT |
Shturmi[9] Dinamo Tbilisi II[6] (Hòa) |
4 2 |
0.75 | 0.98 0.83 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.73 3.50 4.00 |
| 30/11 17:00 |
35 FT |
Lokomotiv Tbilisi[7] Aragvi Dusheti[4] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.83 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.38 2.60 3.25 |
| 30/11 16:30 |
35 FT |
Kolkheti Khobi[10] Gareji Sagarejo[1] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 30/11 16:30 |
35 FT |
Sioni Bolnisi[3] WIT Georgia Tbilisi[8] (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 0.88 0.93 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.40 5.50 4.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá