| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 22:59 |
29 FT |
Shturmi[9] Metalurgi Rustavi[2] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.80 2.20 3.30 |
| 19/10 18:00 |
29 FT |
Spaeri[4] Gareji Sagarejo[1] (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
2.90 2.10 3.40 |
| 19/10 18:00 |
29 FT |
Sioni Bolnisi[3] Aragvi Dusheti[7] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.85 0.95 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
1.50 5.00 4.00 |
| 19/10 18:00 |
29 FT |
WIT Georgia Tbilisi[6] Lokomotiv Tbilisi[8] (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.25 3.00 3.00 |
| 18/10 21:00 |
29 FT |
Dinamo Tbilisi II[5] Kolkheti Khobi[10] (Hòa) |
0 1 |
1.5 | 0.80 1.00 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.29 7.50 4.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá