| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/05 22:00 |
10 FT |
Lokomotiv Tbilisi[9] Spaeri[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.50 2.60 3.00 |
| 01/05 20:00 |
10 FT |
Metalurgi Rustavi[3] Dinamo Tbilisi II[1] (Hòa) |
4 1 |
0 | 0.77 1.02 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.25 2.50 3.75 |
| 01/05 19:30 |
10 FT |
Sioni Bolnisi[2] Shturmi[4] (Hòa) |
2 1 |
2.5 u |
0.75 0.90 |
1.85 4.00 3.35 |
||
| 01/05 19:30 |
10 FT |
Aragvi Dusheti[5] Gareji Sagarejo[7] (Hòa) |
3 5 |
0 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
2.40 2.40 3.60 |
| 01/05 19:30 |
10 FT |
Kolkheti Khobi[10] WIT Georgia Tbilisi[6] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá