| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/10 21:00 |
30 FT |
Lokomotiv Tbilisi[7] Dinamo Tbilisi II[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
1.95 3.20 3.50 |
| 27/10 18:00 |
30 FT |
Metalurgi Rustavi[2] Sioni Bolnisi[3] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 1.05 0.75 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.30 2.70 3.25 |
| 27/10 18:00 |
30 FT |
Kolkheti Khobi[10] Shturmi[9] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.85 0.95 |
3.25 2.00 3.30 |
| 27/10 18:00 |
30 FT |
Gareji Sagarejo[1] WIT Georgia Tbilisi[6] (Hòa) |
2 2 |
1 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
1.50 6.00 3.60 |
| 25/10 21:00 |
30 FT |
Aragvi Dusheti[8] Spaeri[4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.93 0.88 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.50 2.40 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá