| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 21:00 |
28 FT |
Aragvi Dusheti[6] Gareji Sagarejo[1] (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
0.80 1.00 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.62 2.20 3.60 |
| 05/10 21:00 |
28 FT |
Lokomotiv Tbilisi[8] Spaeri[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.00 3.10 3.50 |
| 05/10 18:00 |
28 FT |
Kolkheti Khobi[10] WIT Georgia Tbilisi[7] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.75 1.75 3.60 |
| 05/10 18:00 |
28 FT |
Sioni Bolnisi[3] Shturmi[9] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.97 0.82 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.36 6.50 4.33 |
| 05/10 18:00 |
28 FT |
Metalurgi Rustavi[2] Dinamo Tbilisi II[5] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.97 0.82 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.55 5.00 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá