| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/11 11:00 |
39 FT |
Ryukyu[9] Kataller Toyama[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.05 0.80 |
2-2.5 u |
0.97 0.85 |
2.31 2.79 3.05 |
| 23/11 11:00 |
39 FT |
Fujieda Myfc[10] Yokohama Scc[13] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.90 0.86 |
2-2.5 u |
0.90 0.93 |
1.86 3.60 3.35 |
| 23/11 11:00 |
39 FT |
Gainare Tottori[6] Renofa Yamaguchi[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
1.12 0.72 |
2.5-3 u |
0.76 1.06 |
4.65 1.52 4.00 |
| 23/11 11:00 |
39 FT |
Grulla Morioka[11] Fukushima United FC[7] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.76 1.07 |
2-2.5 u |
1.00 0.74 |
2.70 2.30 3.15 |
| 23/11 11:00 |
39 FT |
AC Nagano Parceiro[3] Machida Zelvia[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.79 1.05 |
2-2.5 u |
1.17 0.67 |
2.87 2.38 2.85 |
| 23/11 11:00 |
39 FT |
Blaublitz Akita Sc Sagamihara (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá