| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/09 17:00 |
27 FT |
Ryukyu Jleague Xi U22 (Hòa) |
6 0 |
1.25 | 2.5 u |
|
||
| 06/09 16:00 |
27 FT |
Kataller Toyama[7] AC Nagano Parceiro[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.77 1.07 |
2-2.5 u |
1.01 0.81 |
2.84 2.30 3.02 |
| 06/09 13:00 |
27 FT |
Blaublitz Akita[11] Renofa Yamaguchi[1] (Hòa) |
3 1 |
1.5 |
0.74 1.11 |
2.5-3 u |
0.74 1.09 |
7.25 1.31 4.65 |
| 06/09 13:00 |
27 FT |
Fujieda Myfc[9] Gainare Tottori[6] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.99 0.83 |
2.79 2.37 2.94 |
| 06/09 11:00 |
27 FT |
Sc Sagamihara Grulla Morioka (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 05/09 16:00 |
27 FT |
Yokohama Scc[13] Machida Zelvia[2] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.76 1.07 |
3 u |
1.07 0.74 |
6.50 1.36 4.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá