| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/09 17:00 |
29 FT |
Machida Zelvia[2] Renofa Yamaguchi[1] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.81 0.96 |
2.5 u |
1.02 0.80 |
2.25 2.90 3.30 |
| 20/09 15:00 |
29 FT |
Ryukyu[5] Grulla Morioka[11] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.10 0.69 |
2.5 u |
1.10 0.73 |
2.10 3.15 3.15 |
| 20/09 15:00 |
29 FT |
AC Nagano Parceiro[3] Fujieda Myfc[9] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.17 0.65 |
2.5 u |
0.94 0.78 |
1.60 4.95 3.50 |
| 20/09 11:00 |
29 FT |
Kataller Toyama[6] Fukushima United FC[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 1.02 0.82 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
1.76 3.95 3.35 |
| 20/09 11:00 |
29 FT |
Sc Sagamihara Jleague Xi U22 (Hòa) |
3 2 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 19/09 12:00 |
29 FT |
Blaublitz Akita[10] Yokohama Scc[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.98 0.86 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
1.62 4.10 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá