| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 14:00 |
34 FT |
Machida Zelvia Sc Sagamihara (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 18/10 13:00 |
34 FT |
AC Nagano Parceiro[3] Ryukyu[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.91 0.86 |
2-2.5 u |
0.82 0.90 |
1.71 4.15 3.45 |
| 18/10 11:00 |
34 FT |
Fukushima United FC Fujieda Myfc (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 18/10 11:00 |
34 FT |
Gainare Tottori Blaublitz Akita (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 18/10 11:00 |
34 FT |
Kataller Toyama Jleague Xi U22 (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 17/10 11:00 |
34 FT |
Yokohama Scc[13] Grulla Morioka[11] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.93 0.87 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
3.05 2.05 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá