| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 12:00 |
36 FT |
Renofa Yamaguchi[1] Fujieda Myfc[11] (Hòa) |
2 3 |
2-2.5 | 0.83 1.01 |
3-3.5 u |
0.71 1.13 |
1.08 15.00 7.50 |
| 01/11 12:00 |
36 FT |
Machida Zelvia[2] Fukushima United FC[6] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.79 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.46 5.65 3.95 |
| 01/11 11:00 |
36 FT |
Blaublitz Akita[7] Ryukyu[9] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 1.04 0.78 |
2-2.5 u |
0.99 0.84 |
2.04 3.25 3.10 |
| 01/11 11:00 |
36 FT |
Yokohama Scc[13] Kataller Toyama[5] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.89 0.96 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
3.40 1.95 3.23 |
| 01/11 11:00 |
36 FT |
AC Nagano Parceiro Jleague Xi U22 (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 31/10 11:00 |
36 FT |
Grulla Morioka Gainare Tottori (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá